Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
測微計
そくびけい はかびけい
cái đo vi, trắc vi kế
概測 概測
đo đạc sơ bộ
計測 けいそく
sự đo lường
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
概測する 概測する
ước tính
微圧計
đồng hồ đo áp suất thấp
計測プロセス けいそくプロセス
quy trình đo đạc
計測値 けいそくち
giá trị đo đạc
計測シリンダ けいそくシリンダ
xi lanh đo lường
「TRẮC VI KẾ」
Đăng nhập để xem giải thích