Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概測 概測
đo đạc sơ bộ
計測 けいそく
sự đo lường
測定値 そくていち
đo giá trị
観測値 かんそくち
giá trị được quan sát
概測する 概測する
ước tính
統計値 とうけいち
số liệu thống kê
計測プロセス けいそくプロセス
quy trình đo đạc
測微計 そくびけい はかびけい
cái đo vi, trắc vi kế