Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
測量用三脚
そくりょうようさんきゃく
chân máy đo đạc
三辺測量 さんぺんそくりょう
phép đo ba cạnh tam giác
三角測量 さんかくそくりょう
phép đạc tam giác
三脚用クイックシュー さんきゃくようクイックシュー
đế gài máy ảnh cho chân máy ảnh ba chân
三脚用ケース さんきゃくようケース
hộp đựng chân máy ảnh ba chân
三脚/一脚用ケース さんきゃく/いっきゃくようケース
Hộp đựng chân máy ba chân/ một chân
三脚/一脚用クイックシュー さんきゃく/いっきゃくようクイックシュー
Giá đỡ ba chân/đỡ một chân với khóa nhanh
測量用コンパス そくりょうようこんぱす
la bàn.
測量用スタッフ そくりょうようスタッフ
thước dây dùng cho đo đạc
Đăng nhập để xem giải thích