Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
測量用ポール そくりょうようポール
cột đo đạc
測量用チョークライン そくりょうようチョークライン
dây chỉ định vị đo lường
測量用スタッフ そくりょうようスタッフ
thước dây dùng cho đo đạc
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測量用三脚 そくりょうようさんきゃく
chân máy đo đạc
測量 そくりょう
dò
コンパス コンパス
cái compa
建築用コンパス けんちくようコンパス
compa kỹ thuật