Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角測量 かくそくりょう
phép đo góc
三辺測量 さんぺんそくりょう
phép đo ba cạnh tam giác
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測量用三脚 そくりょうようさんきゃく
chân máy đo đạc
測量 そくりょう
dò
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.