Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 港区立郷土歴史館
郷土史 きょうどし
lịch sử địa phương
歴史地区 れきしちく
khu vực lịch sử
歴史博物館 れきしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
歴史 れきし
lịch sử
郷土博物館 きょうどはくぶつかん
bảo tàng địa phương
国立歴史民族博物館 こくりつれきしみんぞくはくぶつかん
bảo tàng dân tộc lịch sử quốc gia
郷土 きょうど
cố hương; quê cũ; quê hương; dân dã; địa phương