Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 港南中央駅
中央駅 ちゅうおうえき
nhà ga trung tâm
中央 ちゅうおう
trung ương
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
中央アフリカ ちゅうおうアフリカ
Trung Phi
中央部 ちゅうおうぶ
khu vực trung tâm
中央口 ちゅうおうぐち
cổng chính.
中央値 ちゅうおうち
giá trị trung bình