Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
港湾税
こうわんぜい
những nhiệm vụ bến cảng
港湾 こうわん
cảng.
港税 こうぜい
cảng phí.
港湾局 こうわんきょく
uy quyền cảng và bến cảng
入港税 にゅうこうぜい
Thuế nhập cảng (của tàu, thuyền).
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
港湾倉庫 こうわんそうこ
kho cảng.
港湾設備 こうわんせつび
phương tiện cảng.
「CẢNG LOAN THUẾ」
Đăng nhập để xem giải thích