Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 港町 (静岡市)
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
港町 みなとまち
phố cảng.
静岡茶 しずおかちゃ
Shizuoka-cha, trà xanh Nhật Bản được đánh giá cao được trồng ở tỉnh Shizuoka
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
港市 こうし
thành phố cảng
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại