港税
こうぜい「CẢNG THUẾ」
Cảng phí.

港税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 港税
入港税 にゅうこうぜい
Thuế nhập cảng (của tàu, thuyền).
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay
港湾税 こうわんぜい
những nhiệm vụ bến cảng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
港 みなと こう
cảng.
税 ぜい
thuế.
所得税減税 しょとくぜいげんぜい
giảm thuế thu nhập