Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 港陽監査法人
監査法人 かんさほうじん
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
監査人 かんさじん
kiểm toán viên, thanh tra
システム監査人 システムかんさにん
kiểm toán công nghệ thông tin
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
内部監査人 ないぶかんさじん
thính giả bên trong
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
システム監査 システムかんさ
kiểm toán hệ thống