Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湖上の美人
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
湖上 こじょう
trên hồ nước
上の人 うえのひと
superior, boss, higher-up
美人 びじん
giai nhân
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
人工湖 じんこうこ
hồ nhân tạo
人造湖 じんぞうこ
hồ nhân tạo
アラブじん アラブ人
người Ả-rập