Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湖中の女
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
意中の女 いちゅうのおんな
Bạn gái; người yêu
女中 じょちゅう
cô gái; thiếu nữ; thị nữ; tỳ nữ; người hầu gái; người giúp việc
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
意中の男女 いちゅうのだんじょ
ý trung nhân.
中禅寺湖 ちゅうぜんじこ
Hồ Chuzenji.
奥女中 おくじょちゅう
thị nữ; tỳ nữ (trong phủ của tướng quân, lãnh chúa... thời Edo)