湧き起こる
わきおこる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nổi lên, nổ tung, phát sinh

Bảng chia động từ của 湧き起こる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 湧き起こる/わきおこるる |
Quá khứ (た) | 湧き起こった |
Phủ định (未然) | 湧き起こらない |
Lịch sự (丁寧) | 湧き起こります |
te (て) | 湧き起こって |
Khả năng (可能) | 湧き起これる |
Thụ động (受身) | 湧き起こられる |
Sai khiến (使役) | 湧き起こらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 湧き起こられる |
Điều kiện (条件) | 湧き起これば |
Mệnh lệnh (命令) | 湧き起これ |
Ý chí (意向) | 湧き起ころう |
Cấm chỉ(禁止) | 湧き起こるな |
湧き起こる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湧き起こる
湧き起る わきおこる
sôi lên
湧き わき
xuất hiện
湧き出る わきでる
1. (nước.)..phun trào, 2. Nước mắt.. chảy ra 3.Cảm xúc, suy nghĩ xuất hiện nhập tràn
湧き上る わきあがる
Xuất hiện từ bên dưới và đi lên (sôi lên, nổi lên)
沸き起こる わきおこる
xuất hiện (cảm xúc,...)
巻き起こる まきおこる
phát sinh, bùng nổ, trở nên phổ biến
起こる おこる
nhúc nhích
湧き水 わきみず
nước nguồn