Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
湯 タン ゆ
nước sôi
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
砂湯 すなゆ
tắm cát
湯麺 タンメン
phở xào rau củ kiểu trung quốc
泥湯 どろゆ
sự tắm bùn