Các từ liên quan tới 湯川 (北佐久郡)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
北川姫鱒 きたかわひめます キタカワヒメマス
Thymallus arcticus (là một loài cá nước ngọt trong họ Cá hồi)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
佐川急便事件 さがわきゅうびんじけん
Sagawa Express Scandal (1992)
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày