Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
湯 タン ゆ
nước sôi
豊沃 ほうよく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
豊年 ほうねん
năm được mùa
豊凶 ほうきょう
giàu hoặc nghèo gặt hái