Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爽快 そうかい
làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh
気分爽快 きぶんそうかい
cảm giác tuyệt vời (làm mới)
心身爽快 しんしんそうかい
sảng khoái về cả tâm hồn và cơ thể
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt
解快 かいけつ
Giải quyết