Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湯快爽快
爽快 そうかい
làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh
気分爽快 きぶんそうかい
cảm giác tuyệt vời (làm mới)
心身爽快 しんしんそうかい
sảng khoái về cả tâm hồn và cơ thể
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt
痛快 つうかい
sự thích thú đến phát run