Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湯本武比古
古武術 こぶじゅつ
võ thuật cổ xưa
古武士 こぶし
quân nhân phong kiến; samurai cũ (già) đi lính; người kỳ cựu; bàn tay cũ (già)
古武道 こぶどう
những vũ khí kobudo; okinawan đấu tranh
古本 ふるほん ふるぼん こほん
sách cũ; sách cổ; sách đã qua sử dụng.
古武士然 こぶしぜん
having something of the old-time samurai about one
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
稽古本 けいこぼん
sách dùng để tập các bài Noh, Joruri, Nagauta
古本屋 ふるほんや
tiệm sách cũ, hiệu sách cũ; người bán sách cũ