湯治
とうじ「THANG TRÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Trị bệnh bằng việc tắm suối nước nóng; sự tắm nước nóng
湯治場
Nơi chữa bệnh bằng nước suối nóng
湯治
をする
Tắm suối nước nóng trị liệu .

Bảng chia động từ của 湯治
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 湯治する/とうじする |
Quá khứ (た) | 湯治した |
Phủ định (未然) | 湯治しない |
Lịch sự (丁寧) | 湯治します |
te (て) | 湯治して |
Khả năng (可能) | 湯治できる |
Thụ động (受身) | 湯治される |
Sai khiến (使役) | 湯治させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 湯治すられる |
Điều kiện (条件) | 湯治すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 湯治しろ |
Ý chí (意向) | 湯治しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 湯治するな |
湯治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湯治
湯治場 とうじば
nơi tắm nước nóng an dưỡng.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
湯 タン ゆ
nước sôi
湯室 ゆむろ
phòng xông hơi
湯麺 タンメン
phở xào rau củ kiểu trung quốc