湯治場
とうじば「THANG TRÌ TRÀNG」
☆ Danh từ
Nơi tắm nước nóng an dưỡng.

Từ đồng nghĩa của 湯治場
noun
湯治場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湯治場
湯治 とうじ
trị bệnh bằng việc tắm suối nước nóng; sự tắm nước nóng
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.