Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明治憲法 めいじけんぽう
hiến pháp thời Minh Trị
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
合憲 ごうけん
sự hợp hiến; sự căn cứ theo hiến pháp
違憲 いけん
sự vi phạm hiến pháp
家憲 かけん
gia quy