Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
明るい政治 あかるいせいじ
Nền chính trị trong sạch.
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
湯 タン ゆ
nước sôi
浅層 せんそう
Tầng đất nông