Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湯船 ゆぶね
bồn tắm
町湯 まちゆ
public bath located in a city or town
和船 わせん
thuyền gỗ kiểu Nhật
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)