湾岸
わんがん「LOAN NGẠN」
☆ Danh từ
Bờ vịnh; ven biển

Từ đồng nghĩa của 湾岸
noun
湾岸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湾岸
湾岸危機 わんがんきき
chiến tranh Vùng Vịnh (năm 1991 là một cuộc xung đột giữa Iraq và liên minh gần 38 quốc gia do Hoa Kỳ lãnh đạo và được Liên Hợp Quốc phê chuẩn để giải phóng Kuwait)
湾岸紛争 わんがんふんそう
chiến tranh vùng Vịnh
湾岸戦争 わんがんせんそう
chiến tranh vùng Vịnh (1991)
湾岸戦争症候群 わんがんせんそうしょうこうぐん
hội chứng chiến tranh vùng vịnh
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
湾 わん
vịnh.
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
湾流 わんりゅう
dòng biển nóng chảy từ vịnh Mêhico qua Đại Tây Dương đến châu Âu