湾岸戦争症候群
わんがんせんそうしょうこうぐん
Hội chứng chiến tranh vùng vịnh
湾岸戦争症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湾岸戦争症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
湾岸戦争 わんがんせんそう
chiến tranh vùng Vịnh (1991)
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
湾岸紛争 わんがんふんそう
chiến tranh vùng Vịnh
症候群 しょうこうぐん
hội chứng