湿らす
しめらす「THẤP」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Làm ẩm

Từ trái nghĩa của 湿らす
Bảng chia động từ của 湿らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 湿らす/しめらすす |
Quá khứ (た) | 湿らした |
Phủ định (未然) | 湿らさない |
Lịch sự (丁寧) | 湿らします |
te (て) | 湿らして |
Khả năng (可能) | 湿らせる |
Thụ động (受身) | 湿らされる |
Sai khiến (使役) | 湿らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 湿らす |
Điều kiện (条件) | 湿らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 湿らせ |
Ý chí (意向) | 湿らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 湿らすな |