湿らせる
しめらせる「THẤP」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Làm ẩm

Bảng chia động từ của 湿らせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 湿らせる/しめらせるる |
Quá khứ (た) | 湿らせた |
Phủ định (未然) | 湿らせない |
Lịch sự (丁寧) | 湿らせます |
te (て) | 湿らせて |
Khả năng (可能) | 湿らせられる |
Thụ động (受身) | 湿らせられる |
Sai khiến (使役) | 湿らせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 湿らせられる |
Điều kiện (条件) | 湿らせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 湿らせいろ |
Ý chí (意向) | 湿らせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 湿らせるな |