Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湿布 しっぷ
sự chườm ướt; chườm ướt.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
冷湿布 れいしっぷ ひやしっぷ
(y học) gạc lạnh
温湿布 おんしっぷ ぬるしっぷ
thuốc cao; gạc đắp nóng
湿布缶 しっぷかん
hộp đựng khăn lạnh
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
布 ぬの ふ にの にぬ
vải