Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絶対湿度
ぜったいしつど
độ ẩm tuyệt đối
相対湿度 そうたいしつど
độ ẩm tương đối
絶対零度 ぜったいれいど
số không tuyệt đối
絶対温度 ぜったいおんど
nhiệt độ tuyệt đối
絶対 ぜったい
sự tuyệt đối
湿度 しつど
độ ẩm.
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng
絶対上昇限度 ぜったいじょうしょうげんど
trần bay tuyệt đối
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
「TUYỆT ĐỐI THẤP ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích