湿式掃除機
しっしきそうじき
☆ Danh từ
Máy hút bụi ướt
湿式掃除機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湿式掃除機
サイクロン式掃除機 サイクロンしきそうじき
máy hút bụi lốc xoáy
ロボット式掃除機 ロボットしきそうじき
máy hút bụi tự động, rô bốt hút bụi
乾式掃除機 かんしきそうじき
Máy hút bụi khô
掃除機 そうじき
máy hút bụi.
除湿機 じょしつき
máy hút ẩm
紙パック式掃除機 かみパックしきそうじき
máy hút bụi dùng túi rác giấy
乾湿両用掃除機 かんしつりょうようそうじき
máy hút bụi khô và ướt
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.