Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湿式製錬
乾式製錬 かんしきせいれん かんしきせいね
sự làm thuần khiết lửa
製錬 せいれん
sự nấu chảy (quặng) để lấy kim loại trong quặng
自熔製錬 じようせいれん
quá trình nấu chảy nhanh (là một quá trình nấu chảy các loại quặng chứa lưu huỳnh bao gồm chalcopyrit)
湿式 しっしき
ẩm ướt (quá trình)
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.