湿式
しっしき「THẤP THỨC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ẩm ướt (quá trình)

湿式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湿式
湿式ふるい しっしきふるい
sàng ướt
湿式掃除機 しっしきそうじき
máy hút bụi ướt
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ハイブリッド式加湿器 ハイブリッドしきかしつき
máy tạo độ ẩm hybrid
気化式加湿器 きかしきかしつき
máy tạo ẩm bay hơi
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
超音波式加湿器 ちょうおんぱしきかしつき
máy tạo ẩm bằng sóng siêu âm