湿潤剤
しつじゅんざい「THẤP NHUẬN TỄ」
Chất làm ẩm ướt
Chất làm ướt
Chất thấm ướt
湿潤剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湿潤剤
湿潤 しつじゅん
sự ẩm ướt
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
湿潤器 しつじゅんき
máy tạo độ ẩm
湿潤性 しつじゅんせー
tính thấm ướt được
潤滑剤 じゅんかつざい
chất bôi trơn, dầu nhờn
潤滑剤 じゅんかつざい
chất bôi trơn
調湿剤 ちょうしつざい
chất làm khô, chất hút ẩm