Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湿潤 しつじゅん
sự ẩm ướt
湿潤剤 しつじゅんざい
chất làm ẩm ướt
湿潤器 しつじゅんき
máy tạo độ ẩm
湿性 しっせい
ẩm ướt (viêm màng phổi)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
湿潤環境 しつじゅんかんきょー
môi trường ẩm ướt
透湿性 とおるしっせい
Tính thấm hơi nước, tính thoáng hơi.
吸湿性 きゅうしつせい
sự hút nước; tính hút ẩm