Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 満州 (通報艦)
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
満艦飾 まんかんしょく
trang điểm; tô điểm ngoài
満州 まんしゅう
tiếng nhật prewar bổ nhiệm manchuria
通報 つうほう
tín.
満州語 まんしゅうご
tiếng Mãn Châu
満州人 まんしゅうじん
người Mãn Châu