Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 満州国演義
満州国 まんしゅうこく
manchukuo (tiếng nhật manchurian prewar (mà) con rối phát biểu)
演義 えんぎ
bài viết (sự) giải thích, diễn giải về đạo lý hay một sự thật tác phẩm viết lại lịch sử dưới dạng tiểu thuyết của Trung Quốc(nhưTam Quốc Chí Diễn Nghĩa)
満州 まんしゅう
tiếng nhật prewar bổ nhiệm manchuria
満州語 まんしゅうご
tiếng Mãn Châu
満州人 まんしゅうじん
người Mãn Châu
満州族 まんしゅうぞく
tộc người Mãn Châu
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.