Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 満洲リーグ戦
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
満洲 まんしゅう
manchuria
リーグ戦 リーグせん りーぐせん
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
hội; liên đoàn; liên minh.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện