Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 満洲国の経済
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
満洲 まんしゅう
manchuria
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
国民経済 こくみんけいざい
kinh tế quốc dân.
国内経済 こくないけいざい
kinh tế nội địa (gia đình)
経済大国 けいざいたいこく
cường quốc về kinh tế
国際経済 こくさいけいざい
kinh tế quốc tế