Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 満洲国宮内府
満洲 まんしゅう
manchuria
府内 ふない
within the prefecture (of Kyoto or Osaka)
内府 ないふ だいふ
Minister of the Interior (669-1868 CE), Lord Keeper of the Privy Seal (1885-1945 CE)
国府 こくふ こくぶ こふ
những văn phòng tỉnh lẻ cổ xưa; chính phủ quốc gia ((của) trung quốc); vốn tỉnh lẻ
内宮 ないくう ないぐう
miếu thờ ise bên trong
八洲国 やしまくに
Japan
御府内 ごふない
bên trong những giới hạn thành phố (của) edo
内閣府 ないかくふ
văn phòng phòng (buồng, hộp)