御府内
ごふない「NGỰ PHỦ NỘI」
☆ Danh từ
Bên trong những giới hạn thành phố (của) edo

御府内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御府内
内府 ないふ だいふ
nội phủ; nội các
府内 ふない
trong tỉnh (Osaka hoặc Kyoto)
ご府内 ごふない
bên trong những giới hạn thành phố (của) edo
内閣府 ないかくふ
văn phòng phòng (buồng, hộp)
御内 おうち
nhà (cách nói thân thương)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
府 ふ
Phủ (cao cấp hơn tỉnh - ngang bằng với thành phố trực thuộc TW ở Việt Nam)
府庫 ふこ
kho bạc