内府
ないふ だいふ「NỘI PHỦ」
☆ Danh từ
Minister of the Interior (669-1868 CE), Lord Keeper of the Privy Seal (1885-1945 CE)

内府 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内府
府内 ふない
within the prefecture (of Kyoto or Osaka)
御府内 ごふない
bên trong những giới hạn thành phố (của) edo
内閣府 ないかくふ
văn phòng phòng (buồng, hộp)
ご府内 ごふない
bên trong những giới hạn thành phố (của) edo
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
府 ふ
(metropolitan) prefecture (of Osaka and Kyoto)
天府 てんぷ
đất đai phì nhiêu
府立 ふりつ
sự quản lý của quận.