Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 満洲国赤十字社
赤十字社 せきじゅうじしゃ
Hội chữ thập đỏ
赤十字 せきじゅうじ
chữ thập đỏ
満洲 まんしゅう
manchuria
赤十字附 せきじゅうじふ
trường học gán cho nhật bản xã hội hội chữ thập đỏ
赤字国債 あかじこくさい
bao trùm thiếu hụt (chính phủ) gắn chặt
赤十字条約 せきじゅうじじょうやく
biểu tượng của hội chữ thập đỏ
赤十字国際委員会 せきじゅうじこくさいいいんかい
ủy ban quốc tế (của) màu đỏ chéo qua
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá