赤字国債
あかじこくさい「XÍCH TỰ QUỐC TRÁI」
Trái phiếu chính phủ (để bù thâm hụt ngân sách)
Trái phiếu bù đắp thâm hụt
☆ Danh từ
Bao trùm thiếu hụt (chính phủ) gắn chặt

赤字国債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤字国債
赤字国債発行法案 あかじこくさいはっこーほーあん
dự luật phát hành trái phiếu tài trợ thâm hụt
赤字 あかじ
lỗ; thâm hụt thương mại
国債 こくさい
chứng khoán nhà nước
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
ローマじ ローマ字
Romaji
米国国債 べーこくこくさい
trái phiếu do kho bạc hoa kỳ phát hành
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)