満ち満ちる
みちみちる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Đầy đủ

Bảng chia động từ của 満ち満ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 満ち満ちる/みちみちるる |
Quá khứ (た) | 満ち満ちた |
Phủ định (未然) | 満ち満ちない |
Lịch sự (丁寧) | 満ち満ちます |
te (て) | 満ち満ちて |
Khả năng (可能) | 満ち満ちられる |
Thụ động (受身) | 満ち満ちられる |
Sai khiến (使役) | 満ち満ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 満ち満ちられる |
Điều kiện (条件) | 満ち満ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 満ち満ちいろ |
Ý chí (意向) | 満ち満ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 満ち満ちるな |