官制
かんせい「QUAN CHẾ」
☆ Danh từ
Quan chế; tổ chức chính phủ

官制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 官制
猟官制 りょうかんせい
spoils system
猟官制度 りょうかんせいど
chế độ quan liêu
満漢偶数官制 まんかんぐうすうかんせい
Qing-dynasty system assigning equal numbers of Manchurians and Han Chinese to central government agencies
官僚制 かんりょうせい
chế độ quan liêu; thể chế quan liêu
管制官 かんせいかん
(không khí - giao thông) người giám sát
航空管制官 こうくうかんせいかん
nhân viên kiểm soát không lưu
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính