Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満足が行く まんぞくがいく
để được thỏa mãn
満足 まんぞく
lạc thú
大満足 だいまんぞく
cực kì mãn nguyện
満足度 まんぞくど
(mức độ) sự hài lòng
満足な まんぞくな
khoái
満足感 まんぞくかん
cảm thấy toại nguyện, cảm thấy hài lòng
不満足 ふまんぞく
bất bình
顧客満足 こかくまんぞく こきゃくまんぞく
sự hài lòng của khách hàng