Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 満鉄調査部
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調査部 ちょうさぶ
bộ phận nghiên cứu
調査部長 ちょうさぶちょう
chính trợ lý (của) nhân viên, g2
内部調査 ないぶちょうさ
kiểm tra bên trong
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
満鉄 まんてつ
công ty Đường sắt Nam Mãn Châu (công ty lớn của Đế quốc Nhật Bản, quản lý tuyến đường sắt Đại Liên - Phụng Thiên - Tân Kinh ở Mãn Châu)
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra