Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源五郎丸洋
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)
五大洋 ごたいよう ごだいよう
năm đại dương
インドよう インド洋
Ấn độ dương
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương