Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
兼行 けんこう
làm đồng thời
兼備 けんび
là chuyên gia trong cả hai; kết hợp cả hai
兼摂 けんせつ
sự kiêm nhiệm, sự làm hai công việc cùng lúc
兼任 けんにん
sự kiêm nhiệm; kiêm nhiệm
兼勤 けんきん
cái trụ bổ sung